--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ male person chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pruner
:
người tỉa cây
+
cáo chung
:
To toll the knell of
+
nguyệt liễm
:
Monthly fees (paid to an association...)
+
chấp chới
:
To fly with a rolling motionbướm chấp chới bay liệngthe butterfly flew with a rolling motion and hovered
+
bóp bụng
:
To stint oneself in everythingbóp bụng để dành tiềnto stint oneself in everything to save money